Có 3 kết quả:
效力 xiào lì ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧˋ • 校历 xiào lì ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧˋ • 校曆 xiào lì ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) effectiveness
(2) positive effect
(3) to serve (in some capacity)
(2) positive effect
(3) to serve (in some capacity)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
school calendar
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
school calendar
Bình luận 0